Nhấn vào đây để xem thêm thông tin từ hãng.
| Kích cỡ màn hình | 27″ |
|---|---|
| Loại tấm nền | AH – IPS |
| Độ màu Gamut | sRBG over 99% |
|---|---|
| Độ sâu màu | 8bits (6bit+FRC), 16.7M |
| Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
| Độ phân giải | 1920×1080 |
| Tần số quét | 1920×1080@75Hz |
| Độ sáng ((cd/m2) | 250(Điển hình), 200(Tối thiểu) cd/m2 |
| Tỷ lệ tương phản | 1000:1(điển hình) |
| Thời gian đáp ứng (ms) | 5ms(Cao),Giảm độ mờ do chuyển động 1ms |
| Góc nhìn | 178/178 (CR≥10) |
| D-Sub | Có |
|---|---|
| HDMI | Có (Ver 1.4) |
| Display Port | Có (Ver1.2) |
| Headphone Out | Có |
| Kiểu nguồn | Adapter |
|---|---|
| Đầu vào | 100-240Vac, 50/60Hz |
| Loại điều khiển | Joystick |
|---|
| Chế độ hình ảnh | Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game) |
|---|
| Chống mù màu | Có |
|---|---|
| Flicker safe – Bảo vệ mắt | Có |
| Tự động nghỉ | Có |
| Tiết kiệm năng lượng | Có |
| Super Resolution+ | Có |
| 4 screen split – Chia màn hình | Có |
| Tùy chỉnh trên màn hình | Có |
| Free Sync | Có |
| 1ms Motion Blur Reduction | Có |
| DAS mode – Giảm độ chậm tín hiệu | Có |
| Black Stabilizer | Có |
| Crosshair | Có |
| (W*D*H) (mm) | 634.1 x 204.1 x 470.5 |
|---|
| Kg | 4.3 |
|---|
| Nguồn | Có |
|---|---|
| HDMI | Có |
- Sản phẩm được bảo hành 24 tháng tính từ ngày mua.



























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.