![]() |
||
![]() |
![]() |
![]() |
Công nghệ Focus FX 2.0Dễ dàng chuyển đổi kiểu âm chỉ với 1 nút, có 2 lựa chọn Chơi game và Xem phim/nghe nhạc |
Mút tai nghe nhiều kích thướcTương thích với nhiều kích cỡ tai, cực êm và bền |
Tương thích đa nền tảngĐầu cắm 3.5mm tương thích mọi thiết bị PC, máy chơi game console và thiết bị di động với các đầu chuyển đa dạng đi kèm |
![]() |
![]() |
![]() |
Âm thanh cao cấpCủ loa lên đến 10mm dùng nam châm Neodymium cho âm trong rõ |
Hộp đựng tiện lợi mang đi mọi nơiNhỏ gọn nhẹ được thiết kế bền và có ngăn đựng phụ kiện |
Thiết kế thời trangHoa văn tím huyền ảo trên nền màu đen phong cách, dây dù sang trọng toát lên vẻ đẹp của một sản phẩm cao cấp |
| Earphone | |
| Đường kính củ loa | 10mm |
| Tần số đáp ứng | 20-20,000 Hz |
| Trở kháng | 16Ω |
| Độ nhạy (@1kHz) FFX 2.0 on | 98 dB ± 3 dB |
| Độ nhạy (@1kHz) FFX 2.0 off | 112 dB ± 3 dB |
| Điện thế | Maximum 5mW |
| Độ dài dây | 1.3 m 3.5mm connector 0.3m 3.5m to dual 3.5mm cable |
| Kết nối | 3.5mm 4-pole jack |
| Vật liệu | Silicone ear tips with brushed aluminum |
| Microphone | |
| Lấy mẫu âm | Omni-directional |
| Tần số đáp ứng | 100-10,000Hz |
| Độ nhạy (@ 1kHz) | -42 ± 4dB |
| Độ nhiễu tín hiệu | 58dB |
| Loại mic | In-line |
| In-line controller | |
| 1 click: Play/Pause, Pick up/hang up calls 2 clicks: next soundtrack 3 clicks: previous sound track |
|
| Physical | |
| Kích thước (mm/inch) | 29(L) * 13(W) * 13(H) mm / 0.39(L) * 0.51(W) * 0.51(H) inches |
| Cân nặng | 16.7g / 0.037 lbs |
| Cân nặng (without Cable) | 8g / 0.02 lbs |
- 12 tháng





















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.